coinsurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coinsurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coinsurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coinsurance.
Từ điển Anh Việt
coinsurance
* danh từ
sự cộng đồng bảo hiểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coinsurance
* kinh tế
sự đồng bảo hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coinsurance
insurance issued jointly by two or more underwriters