coin-operated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coin-operated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coin-operated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coin-operated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coin-operated

    of devices that do not operate without the prior insertion of one or more coins

    a coin-operated telephone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).