coiner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coiner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coiner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coiner.

Từ điển Anh Việt

  • coiner

    /'kɔinə/

    * danh từ

    thợ đúc tiền

    người đúc tiền giả

    người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coiner

    a maker of counterfeit coins

    someone who is a source of new words or new expressions

    a skilled worker who coins or stamps money

    Synonyms: minter, moneyer