coin silver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coin silver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coin silver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coin silver.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coin silver

    a silver of the degree of purity established for making legal silver coins

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).