coin collection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coin collection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coin collection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coin collection.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coin collection
a collection of coins
Similar:
numismatics: the collection and study of money (and coins in particular)
Synonyms: numismatology, coin collecting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coin
- coiner
- coin-op
- coinage
- coining
- coin box
- coinable
- coincide
- coinsure
- coin bank
- coin head
- coin slot
- coin tail
- coinitial
- coinsurer
- coin blank
- coincident
- coinciding
- coin box-cx
- coin silver
- coinage act
- coincidence
- coined word
- coining die
- coinsurance
- coin machine
- coincidental
- coincidently
- coining mill
- coin-operated
- cointegration
- coin collector
- coincidentally
- coin collecting
- coin collection
- coinstantaneous
- coin certificate
- coin circulation
- coincidence gate
- coincident group
- coin of the realm
- coincidence error
- coinage debasement
- coincidence effect
- coincidence factor
- coincidence number
- coin-box vault door
- coincidence circuit
- coincidence counter
- coincidence element