coined word nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coined word nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coined word giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coined word.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coined word

    * kinh tế

    từ tự tạo