coiffeur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coiffeur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coiffeur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coiffeur.

Từ điển Anh Việt

  • coiffeur

    /kwɑ:'fə:/

    * danh từ

    thợ cắt tóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coiffeur

    a man hairdresser