coign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coign.

Từ điển Anh Việt

  • coign

    /kɔin/

    * danh từ

    coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coign

    Similar:

    quoin: expandable metal or wooden wedge used by printers to lock up a form within a chase

    Synonyms: coigne

    quoin: the keystone of an arch

    Synonyms: coigne