quoin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quoin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quoin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quoin.
Từ điển Anh Việt
quoin
/kɔin/
* danh từ
góc tường
đá xây ở góc, gạch xây ở góc
cái chèn, cái chêm
* ngoại động từ
chèn, chêm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quoin
* kỹ thuật
cái chêm
cái chén
cái chèn
cái nêm
đá xây góc tường
xây dựng:
đá bắt góc
đá ở góc
đá trụ
đá xây góc
góc nhà
góc tường