coif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coif.

Từ điển Anh Việt

  • coif

    * danh từ

    mũ ni

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coif

    a skullcap worn by nuns under a veil or by soldiers under a hood of mail or formerly by British sergeants-at-law

    cover with a coif

    Similar:

    hairdo: the arrangement of the hair (especially a woman's hair)

    Synonyms: hairstyle, hair style, coiffure

    dress: arrange attractively

    dress my hair for the wedding

    Synonyms: arrange, set, do, coiffe, coiffure