arrange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
arrange
/ə'reindʤ/
* ngoại động từ
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
arrange in alphabetical order: sắp xếp theo thứ tự abc
to arrange a room: sửa soạn căn phòng
to arrange one's hair: chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
thu xếp; chuẩn bị
to arrange a meeting: thu xếp cuộc gặp gỡ
to arrange a marriage: thu xếp việc cưới xin
dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)
cải biên, soạn lại
to arrange a piece of music: cải biên một bản nhạc
to arrange a play for broadcasting: soạn lại một vở kịch để phát thanh
(toán học) chỉnh hợp
(kỹ thuật) lắp ráp
(quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề
* nội động từ
thu xếp; chuẩn bị
to arrange to come early: thu xếp để đến sớm
dàn xếp, đồng ý, thoả thuận
to arrange with somebody about something: dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
(quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
arrange
sắp xếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrange
* kỹ thuật
bố trí
chỉnh hợp
lắp ráp
sắp đặt
sắp xếp
cơ khí & công trình:
giá đặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrange
put into a proper or systematic order
arrange the books on the shelves in chronological order
Synonyms: set up
Antonyms: disarrange
make arrangements for
Can you arrange a meeting with the President?
Synonyms: fix up
adapt for performance in a different way
set this poem to music
Synonyms: set
arrange thoughts, ideas, temporal events
arrange my schedule
set up one's life
I put these memories with those of bygone times
Similar:
stage: plan, organize, and carry out (an event)
the neighboring tribe staged an invasion
format: set (printed matter) into a specific format
Format this letter so it can be printed out
dress: arrange attractively
dress my hair for the wedding
- arrange
- arranged
- arranger
- arrange all
- arrangement
- arrange icon
- arrange in order
- arranged total loss
- arrangement of beams
- arrangement of curve
- arrangement by blocks
- arrange a credit (to...)
- arrangement of structures
- arrangement for settlement
- arrangement with repetition
- arrangement of reinforcement
- arrangement of cables and ground wires