arranger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arranger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arranger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arranger.
Từ điển Anh Việt
arranger
/ə'reindʤə/
* danh từ
người sắp xếp, người sắp đặt
người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arranger
a musician who adapts a composition for particular voices or instruments or for another style of performance
Synonyms: adapter, transcriber
Similar:
organizer: a person who brings order and organization to an enterprise
she was the organizer of the meeting
Synonyms: organiser