transcriber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transcriber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcriber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcriber.
Từ điển Anh Việt
transcriber
/træns'kraibə/
* danh từ
người sao lại, người chép lại
(âm nhạc) người chuyển biên
transcriber
(máy tính) thiết bị chép lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transcriber
* kỹ thuật
toán & tin:
thiết bị chép lại
thiết bị sao chép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transcriber
someone who rewrites in a different script
someone who represents the sounds of speech in phonetic notation
someone who makes a written version of spoken material
Similar:
translator: a person who translates written messages from one language to another
arranger: a musician who adapts a composition for particular voices or instruments or for another style of performance
Synonyms: adapter