translator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

translator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm translator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của translator.

Từ điển Anh Việt

  • translator

    /træns'leitə/

    * danh từ

    người dịch

    máy truyền tin (bưu điện)

  • translator

    máy dịch

    code t. máy dịch mã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • translator

    * kinh tế

    máy phiên dịch

    người phiên dịch

    phiên dịch viên

    * kỹ thuật

    bộ dịch

    chương trình dịch

    người biên dịch

    người dịch

    máy dịch

    toán & tin:

    bộ thông dịch

    đơn vị dịch

    xây dựng:

    máy chuyển phát

    máy chuyển tiếp

    máy chuyển tin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • translator

    a person who translates written messages from one language to another

    Synonyms: transcriber

    a program that translates one programming language into another

    Synonyms: translating program

    Similar:

    interpreter: someone who mediates between speakers of different languages