organiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organiser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organiser
Similar:
organizer: someone who enlists workers to join a union
Synonyms: labor organizer
organizer: a person who brings order and organization to an enterprise
she was the organizer of the meeting
Synonyms: arranger
personal digital assistant: a lightweight consumer electronic device that looks like a hand-held computer but instead performs specific tasks; can serve as a diary or a personal database or a telephone or an alarm clock etc.
Synonyms: PDA, personal organizer, personal organiser, organizer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).