personal organizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal organizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal organizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal organizer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personal organizer

    * kinh tế

    người tổ chức riêng

    sổ nhật ký

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tổ chức cá thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet