personal organizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
personal organizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal organizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal organizer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
personal organizer
* kinh tế
người tổ chức riêng
sổ nhật ký
* kỹ thuật
toán & tin:
tổ chức cá thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
personal organizer
Similar:
personal digital assistant: a lightweight consumer electronic device that looks like a hand-held computer but instead performs specific tasks; can serve as a diary or a personal database or a telephone or an alarm clock etc.
Synonyms: PDA, personal organiser, organizer, organiser
Từ liên quan
- personal
- personally
- personalty
- personalise
- personalism
- personalist
- personality
- personalize
- personal tax
- personalised
- personalized
- personal call
- personal care
- personal code
- personal data
- personal file
- personal foul
- personal loan
- personal name
- personal time
- personal asset
- personal check
- personal error
- personal lamps
- personal robot
- personal share
- personal stock
- personal action
- personal appeal
- personal assets
- personal cheque
- personal column
- personal credit
- personal estate
- personal income
- personal letter
- personal manner
- personal memory
- personal record
- personal relief
- personal rights
- personal saving
- personal sector
- personal system
- personalization
- personal account
- personal chattel
- personal effects
- personal expense
- personal manager