personal care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal care.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personal care

    care for someone who is disabled or is otherwise unable to care for themselves; can including bathing and cooking and managing bodily functions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).