personalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personalty.

Từ điển Anh Việt

  • personalty

    * danh từ

    động sản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personalty

    * kinh tế

    động sản

    thuế cá nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet