personal estate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
personal estate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal estate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal estate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
personal estate
* kinh tế
tài sản cá nhân
* kỹ thuật
động sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
personal estate
Similar:
personal property: movable property (as distinguished from real estate)
Synonyms: personalty, private property
Từ liên quan
- personal
- personally
- personalty
- personalise
- personalism
- personalist
- personality
- personalize
- personal tax
- personalised
- personalized
- personal call
- personal care
- personal code
- personal data
- personal file
- personal foul
- personal loan
- personal name
- personal time
- personal asset
- personal check
- personal error
- personal lamps
- personal robot
- personal share
- personal stock
- personal action
- personal appeal
- personal assets
- personal cheque
- personal column
- personal credit
- personal estate
- personal income
- personal letter
- personal manner
- personal memory
- personal record
- personal relief
- personal rights
- personal saving
- personal sector
- personal system
- personalization
- personal account
- personal chattel
- personal effects
- personal expense
- personal manager