personal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal.

Từ điển Anh Việt

  • personal

    /'pə:snl/

    * tính từ

    cá nhân, tư, riêng

    my personal opinion: ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi

    this is personal to myself: đây là việc riêng của tôi

    nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân

    personal remarks: những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/

    * ngoại động từ

    nhân cách hoá

    là hiện thân của

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personal

    * kinh tế

    cá nhân

    riêng

    riêng tư

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cá nhân

    riêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personal

    a short newspaper article about a particular person or group

    concerning or affecting a particular person or his or her private life and personality

    a personal favor

    for your personal use

    personal papers

    I have something personal to tell you

    a personal God

    he has his personal bank account and she has hers

    Antonyms: impersonal

    particular to a given individual

    of or arising from personality

    personal magnetism

    intimately concerning a person's body or physical being

    personal hygiene

    indicating grammatical person

    personal verb endings