personal action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personal action

    * kinh tế

    tố quyền đối nhân

    tố tụng cá nhân

    tố tụng quyền đối nhân