personal saving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
personal saving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal saving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal saving.
Từ điển Anh Việt
Personal saving
(Econ) Tiết kiệm cá nhân.
+ Phần của thu nhập cá nhân không thanh toán trả thuế cũng không chi cho hàng hoá và dịch vụ (tiêu dùng hiện tại).
Từ liên quan
- personal
- personally
- personalty
- personalise
- personalism
- personalist
- personality
- personalize
- personal tax
- personalised
- personalized
- personal call
- personal care
- personal code
- personal data
- personal file
- personal foul
- personal loan
- personal name
- personal time
- personal asset
- personal check
- personal error
- personal lamps
- personal robot
- personal share
- personal stock
- personal action
- personal appeal
- personal assets
- personal cheque
- personal column
- personal credit
- personal estate
- personal income
- personal letter
- personal manner
- personal memory
- personal record
- personal relief
- personal rights
- personal saving
- personal sector
- personal system
- personalization
- personal account
- personal chattel
- personal effects
- personal expense
- personal manager