personal error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personal error

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    sai số do cá nhân

    sai số do chủ quan

    sai số do con người

    toán & tin:

    sai số do người