personal error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
personal error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
personal error
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
sai số do cá nhân
sai số do chủ quan
sai số do con người
toán & tin:
sai số do người
Từ liên quan
- personal
- personally
- personalty
- personalise
- personalism
- personalist
- personality
- personalize
- personal tax
- personalised
- personalized
- personal call
- personal care
- personal code
- personal data
- personal file
- personal foul
- personal loan
- personal name
- personal time
- personal asset
- personal check
- personal error
- personal lamps
- personal robot
- personal share
- personal stock
- personal action
- personal appeal
- personal assets
- personal cheque
- personal column
- personal credit
- personal estate
- personal income
- personal letter
- personal manner
- personal memory
- personal record
- personal relief
- personal rights
- personal saving
- personal sector
- personal system
- personalization
- personal account
- personal chattel
- personal effects
- personal expense
- personal manager