personal effects nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal effects nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal effects giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal effects.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personal effects

    * kinh tế

    đồ đạc cá nhân

    đồ dùng cá nhân

    tài sản cá nhân

    vật sở hữu cá nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personal effects

    Similar:

    effects: property of a personal character that is portable but not used in business

    she left some of her personal effects in the house

    I watched over their effects until they returned