personal rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal rights.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personal rights

    * kinh tế

    quyền công dân