personal expense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal expense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal expense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal expense.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personal expense

    the cost of personal or family living

    some personal expenses are tax deductible

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).