personal sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal sector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personal sector

    * kinh tế

    khu vực (kinh tế) cá thể