personality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
personality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personality.
Từ điển Anh Việt
personality
* danh từ
nhân cách, tính cách
nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp
tính chất là người
nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao)
sự chỉ trích cá nhân;
những lời chỉ trích cá nhân động sản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
personality
* kỹ thuật
cá nhân
nhân cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
personality
the complex of all the attributes--behavioral, temperamental, emotional and mental--that characterize a unique individual
their different reactions reflected their very different personalities
it is his nature to help others
a person of considerable prominence
she is a Hollywood personality