personality assessment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
personality assessment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personality assessment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personality assessment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
personality assessment
Similar:
personality inventory: a questionnaire that is supposed to yield a description of a person's personality traits
a personality inventory is a direct test of personality, as contrasted with a projective test
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).