personality disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personality disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personality disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personality disorder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personality disorder

    * kỹ thuật

    y học:

    rối loạn nhân cách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personality disorder

    inflexible and maladaptive patterns of behavior