personal memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal memory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personal memory

    Similar:

    episodic memory: memory for episodes in your own life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).