personally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
personally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personally.
Từ điển Anh Việt
personally
* phó từ
đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác)
bản thân
về phần tôi, đối với tôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
personally
* kinh tế
đích thân
với tư cách cá nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
personally
as yourself
speaking personally, I would not want to go
as a person
he is personally repulsive
in a personal way
he took her comments personally
Antonyms: impersonally
in the flesh; without involving anyone else
I went there personally
he appeared in person
Synonyms: in person
concerning the speaker
personally, I find him stupid