in person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in person.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in person
Similar:
personally: in the flesh; without involving anyone else
I went there personally
he appeared in person
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).