inane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inane.

Từ điển Anh Việt

  • inane

    /i'nein/

    * tính từ

    ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa

    an inane chap: một gã ngu ngốc

    an inane remark: một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa

    trống rỗng

    * danh từ

    khoảng trống vũ tr

Từ điển Anh Anh - Wordnet