iniac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iniac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iniac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iniac.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • iniac

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc inion