iniac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iniac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iniac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iniac.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iniac
* kỹ thuật
y học:
thuộc inion
iniac
* kỹ thuật
y học:
thuộc inion
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.