inla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inla.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inla
Similar:
irish national liberation army: a radical terrorist group dedicated to the removal of British forces from Northern Ireland and the unification of Ireland
Synonyms: People's Liberation Army, People's Republican Army, Catholic Reaction Force
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- inla
- inlaw
- inlay
- inlaid
- inland
- inlayer
- inlander
- inland ice
- inland sea
- inland bill
- inland call
- inland note
- inland port
- inland delta
- inland depot
- inland plain
- inland trade
- inlaying saw
- inlaid facing
- inland cheque
- inland parcel
- inland waters
- inland harbour
- inland haulage
- inland invoice
- inland passage
- inland revenue
- inland traffic
- inland drainage
- inland exchange
- inland telegram
- inland waterway
- inland transport
- inland navigation
- inland money order
- inland custom house
- inland customs dues
- inland waterway b/l
- inland (postal) rate
- inland dumping price
- inland revenue stamp
- inland bill of lading
- inlay investment ring
- inland clearance depot
- inland water transport
- inland climatic regions
- inland marine insurance
- inland navigation canal
- inland water navigation
- inland chartering broker