inlay investment ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inlay investment ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inlay investment ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inlay investment ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inlay investment ring

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    ống bao đúc inlây