inlay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inlay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inlay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inlay.
Từ điển Anh Việt
inlay
/'in'lei/ (inlaid) /inlaid/
* ngoại động từ
khám, dát
lắp vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inlay
* kỹ thuật
dát
lắp, trám
lát (gỗ)
lớp đệm
lớp lót
lớp phủ
sự dát
sự khảm
vỏ
hóa học & vật liệu:
kết vỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inlay
(dentistry) a filling consisting of a solid substance (as gold or porcelain) fitted to a cavity in a tooth and cemented into place
a decoration made by fitting pieces of wood into prepared slots in a surface
decorate the surface of by inserting wood, stone, and metal