inland revenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inland revenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inland revenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inland revenue.

Từ điển Anh Việt

  • inland revenue

    * danh từ

    cơ quan thuế vụ ở Anh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inland revenue

    * kinh tế

    thu nhập thuế trong nước

    cục thuế nội địa

    sở thuế vụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inland revenue

    a board of the British government that administers and collects major direct taxes

    Synonyms: IR