inland sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inland sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inland sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inland sea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inland sea

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    biển nội địa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inland sea

    an arm of the Pacific Ocean in southern Japan; surrounded by the islands of Honshu and Shikoku and Kyushu and linked to the Sea of Japan by a narrow channel; the chief port is Hiroshima