inland call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inland call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inland call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inland call.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inland call
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cuộc gọi nội địa
Từ liên quan
- inland
- inlander
- inland ice
- inland sea
- inland bill
- inland call
- inland note
- inland port
- inland delta
- inland depot
- inland plain
- inland trade
- inland cheque
- inland parcel
- inland waters
- inland harbour
- inland haulage
- inland invoice
- inland passage
- inland revenue
- inland traffic
- inland drainage
- inland exchange
- inland telegram
- inland waterway
- inland transport
- inland navigation
- inland money order
- inland custom house
- inland customs dues
- inland waterway b/l
- inland (postal) rate
- inland dumping price
- inland revenue stamp
- inland bill of lading
- inland clearance depot
- inland water transport
- inland climatic regions
- inland marine insurance
- inland navigation canal
- inland water navigation
- inland chartering broker
- inland point of shipment
- inland shipping exchange
- inland telegraph network
- inland place of discharge
- inland consolidation depot
- inland forwarding expenses
- inland bill of lading clause
- inland transportation charge