inland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inland.
Từ điển Anh Việt
inland
/'inlənd/
* danh từ
vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước
* tính từ
ở trong nước, ở sâu trong nước
inland cities: những thành thị ở sâu trong nước
nội địa
inland trade: nội thương
* phó từ
ở trong nước, ở sâu trong nước, về phía trong nước
nội địa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inland
* kỹ thuật
nội địa
ở nội địa
vùng đất liền
vùng nội địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inland
situated away from an area's coast or border
Antonyms: coastal
towards or into the interior of a region
the town is five miles inland
Từ liên quan
- inland
- inlander
- inland ice
- inland sea
- inland bill
- inland call
- inland note
- inland port
- inland delta
- inland depot
- inland plain
- inland trade
- inland cheque
- inland parcel
- inland waters
- inland harbour
- inland haulage
- inland invoice
- inland passage
- inland revenue
- inland traffic
- inland drainage
- inland exchange
- inland telegram
- inland waterway
- inland transport
- inland navigation
- inland money order
- inland custom house
- inland customs dues
- inland waterway b/l
- inland (postal) rate
- inland dumping price
- inland revenue stamp
- inland bill of lading
- inland clearance depot
- inland water transport
- inland climatic regions
- inland marine insurance
- inland navigation canal
- inland water navigation
- inland chartering broker
- inland point of shipment
- inland shipping exchange
- inland telegraph network
- inland place of discharge
- inland consolidation depot
- inland forwarding expenses
- inland bill of lading clause
- inland transportation charge