inland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inland.

Từ điển Anh Việt

  • inland

    /'inlənd/

    * danh từ

    vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước

    * tính từ

    ở trong nước, ở sâu trong nước

    inland cities: những thành thị ở sâu trong nước

    nội địa

    inland trade: nội thương

    * phó từ

    ở trong nước, ở sâu trong nước, về phía trong nước

    nội địa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inland

    * kỹ thuật

    nội địa

    ở nội địa

    vùng đất liền

    vùng nội địa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inland

    situated away from an area's coast or border

    Antonyms: coastal

    towards or into the interior of a region

    the town is five miles inland