ir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ir.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ir

    * kỹ thuật

    hồng ngoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ir

    Similar:

    iridium: a heavy brittle metallic element of the platinum group; used in alloys; occurs in natural alloys with platinum or osmium

    Synonyms: atomic number 77

    inland revenue: a board of the British government that administers and collects major direct taxes