iridic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iridic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iridic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iridic.

Từ điển Anh Việt

  • iridic

    * tính từ

    chứa chất iriđi

    thuộc mống mắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • iridic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    iriđi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iridic

    of or containing iridium

    of or relating to the iris of the eye