ironist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ironist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ironist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ironist.

Từ điển Anh Việt

  • ironist

    /'aiərənist/

    * danh từ

    người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ironist

    Similar:

    satirist: a humorist who uses ridicule and irony and sarcasm

    Synonyms: ridiculer