satirist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satirist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satirist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satirist.

Từ điển Anh Việt

  • satirist

    /'sætərist/

    * danh từ

    nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng

    người hay châm biếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • satirist

    a humorist who uses ridicule and irony and sarcasm

    Synonyms: ironist, ridiculer