iridium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iridium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iridium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iridium.
Từ điển Anh Việt
iridium
/ai'ridiəm/
* danh từ
(hoá học) Iriddi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iridium
* kỹ thuật
Ir
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iridium
a heavy brittle metallic element of the platinum group; used in alloys; occurs in natural alloys with platinum or osmium
Synonyms: Ir, atomic number 77