irq nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irq nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irq giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irq.

Từ điển Anh Việt

  • irq

    đường dây yêu cầu ngắt