iridian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iridian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iridian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iridian.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • iridian

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc mống mắt