irish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irish.
Từ điển Anh Việt
irish
/'aiəriʃ/
* tính từ
(thuộc) Ai-len
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irish
people of Ireland or of Irish extraction
Synonyms: Irish people
whiskey made in Ireland chiefly from barley
Synonyms: Irish whiskey, Irish whisky
the Celtic language of Ireland
Synonyms: Irish Gaelic
of or relating to or characteristic of Ireland or its people
Từ liên quan
- irish
- irishry
- irishism
- irishize
- irishman
- irish sea
- irish bull
- irish moss
- irish punt
- irish stew
- irishwoman
- irish gorse
- irish pound
- irish bridge
- irish burgoo
- irish coffee
- irish gaelic
- irish people
- irish person
- irish potato
- irish setter
- irish whisky
- irish capital
- irish terrier
- irish whiskey
- irish republic
- irish wolfhound
- irish soda bread
- irish strawberry
- irish architecture
- irish monetary unit
- irish water spaniel
- irish republican army
- irish national liberation army